Bán lẻ thuốc đông y thuốc từ dược liệu
Bán lẻ thuốc đông y thuốc từ dược liệu sạch không chất bảo quản
Liên hệ phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền Nhân Tâm để được tư vấn cụ thể: Cách dùng, tác dụng …
BS Nguyễn Thị Thúy Nga
Điện thoại: 0904050042, 0978996997
STT | TÊN THUỐC | GIÁ BÁN |
1 | Ba kích tím | 500,000 |
2 | Bạc hà | 100,000 |
3 | Bạch chỉ | 150,000 |
4 | Bạch hoa xà | 100,000 |
5 | Bạch linh | 250,000 |
6 | Bạch mao căn | 80,000 |
7 | Bạch thược | 250,000 |
8 | Bán chí liên | 100,000 |
9 | Bán hạ | 150,000 |
10 | Bồ công anh | 150,000 |
11 | Cà gai leo | 200,000 |
12 | Cam thảo | 150,000 |
13 | Can khương | 150,000 |
14 | Cát căn | 150,000 |
15 | Cát cánh | 250,000 |
16 | Câu đằng | 150,000 |
17 | Cẩu tích | 150,000 |
18 | Chỉ thực | 150,000 |
19 | Chi tử | 150,000 |
20 | Chỉ xác | 150,000 |
21 | Cỏ ngọt | 100,000 |
22 | Cối toái | 150,000 |
23 | Cối xay | 100,000 |
24 | Củ gai | 150,000 |
25 | Cúc hoa | 400,000 |
26 | Đại hồi | 150,000 |
27 | Đại táo | 100,000 |
28 | Dâm dương hoắc | 250,000 |
29 | Đan sâm | 250,000 |
30 | Đẳng sâm | 450,000 |
31 | Đào nhân | 400,000 |
32 | Đau xương | 150,000 |
33 | Địa cốt bì | 200,000 |
34 | Địa liền | 150,000 |
35 | Diệp hạ châu | 60,000 |
36 | Đinh hương | 500,000 |
37 | Đinh lăng | 200,000 |
38 | Đỗ trọng | 250,000 |
39 | Độc hoạt | 200,000 |
40 | Đương quy | 450,000 |
41 | Hà thủ ô đỏ | 250,000 |
42 | Hạnh nhân | 250,000 |
43 | Hậu phác | 150,000 |
44 | Hoài sơn | 100,000 |
45 | Hoàng bá | 100,000 |
46 | Hoàng cầm | 250,000 |
47 | Hoàng kỳ | 250,000 |
48 | Hòe hoa | 250,000 |
49 | Hương phụ | 150,000 |
50 | Huyền sâm | 150,000 |
51 | Hy thiêm | 100,000 |
52 | Ích chí nhân | 200,000 |
53 | Ké đầu ngựa | 100,000 |
54 | Kê huyết đằng | 80,000 |
55 | Kê nội kim | 400,000 |
56 | Kha tử | 100,000 |
57 | Khiếm thực | 300,000 |
58 | Kim anh tử | 200,000 |
59 | Kim ngân hoa | 250,000 |
60 | Kim tiền thảo | 50,000 |
61 | Kinh giới | 80,000 |
62 | Kỷ tử | 300,000 |
63 | La hán | 3,000 |
64 | Lá lốt | 80,000 |
65 | Lá sen | 50,000 |
66 | Lạc tiên | 80,000 |
67 | Liên kiều | 250,000 |
68 | Liên nhục | 200,000 |
69 | Linh chi | 1,000,000 |
70 | Long nhãn | 350,000 |
71 | Ma hoàng | 200,000 |
72 | Mạch môn | 250,000 |
73 | Mạch nha | 80,000 |
74 | Mẫu lệ | 150,000 |
75 | Mộc hương | 150,000 |
76 | Mộc qua | 200,000 |
77 | Nghệ đen | 180,000 |
78 | Nghệ vàng | 180,000 |
79 | Ngô thù du | 250,000 |
80 | Ngọc trúc | 250,000 |
81 | Ngũ gia bì | 150,000 |
82 | Ngũ vị tử | 250,000 |
83 | Ngưu tất | 200,000 |
84 | Nhân sâm | 3,000,000 |
85 | Nhân trần | 50,000 |
86 | Nhục quế | 150,000 |
87 | Ô dược | 200,000 |
88 | Quế chi | 150,000 |
89 | Sa sâm | 250,000 |
90 | Sài hồ | 400,000 |
91 | Sinh địa | 140,000 |
92 | Sơn tra | 80,000 |
93 | Tam thất | 1,200,000 |
94 | Tam thất nam | 150,000 |
95 | Tân di | 250,000 |
96 | Tang bạch bì | 150,000 |
97 | Tang ký sinh | 150,000 |
98 | Tế tân | 500,000 |
99 | Thạch hộc | 400,000 |
100 | Thạch xương bồ | 200,000 |
101 | Thăng ma | 250,000 |
102 | Thảo quả | 500,000 |
103 | Thiên ma | 250,000 |
104 | Thiên môn đông | 300,000 |
105 | Thiên niên kiện | 150,000 |
106 | Thổ phục | 150,000 |
107 | Thỏ ti tử | 300,000 |
108 | Thông thảo | 1,000,000 |
109 | Tô mộc | 150,000 |
110 | Toan táo nhân | 400,000 |
111 | Trắc bách diệp | 150,000 |
112 | Trạch tả | 150,000 |
113 | Trần bì | 150,000 |
114 | Tri mẫu | 250,000 |
115 | Tục đoạn | 250,000 |
116 | Tỳ giải | 150,000 |
117 | Uất kim | 180,000 |
118 | Xích thược | 250,000 |
119 | Xuyên bối mẫu | 1,000,000 |
120 | Xuyên tâm liên | 250,000 |
121 | Ý dĩ | 50,000 |